Có 1 kết quả:

半乳糖血症 bàn rǔ táng xuè zhèng ㄅㄢˋ ㄖㄨˇ ㄊㄤˊ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

galactosemia